BẢNG THÔNG SỐ KT MỘT SỐ QUY CÁCH THÔNG DỤNG
Model |
Size (WxHxDmm) |
Air flow (m3/h) |
Initial Resistance (≤pa) |
ToC |
Final Resistance (≤pa) |
2GHHFT331 |
305 x 305 x 150 |
420 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT631 |
610 x 305 x 150 |
840 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT661 |
610 x 610 x 150 |
1600 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT961 |
915 x 610 x 150 |
2500 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT1261 |
1220 x 610 x 150 |
3300 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT332 |
305 x 305 x 292 |
720 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT632 |
610 x 305 x 292 |
1400 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT662 |
610 x 610 x 292 |
3400 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT962 |
915 x 610 x 292 |
4500 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
2GHHFT1262 |
1220 x 610 x 292 |
5000 |
250 |
250oc |
450 – 600 |
Ngoài những quy cách chuẩn như trên thì công ty NT TECH chúng tôi còn có khả năng sản xuất theo mọi yêu cầu khác nhau của khách hàng.
NT TECH luôn đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về quy cách, số lượng cũng như thời gian ship hàng nhanh chóng.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhất của lọc HEPA chịu nhiệt, mọi thông tin khác về sản phẩm khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến công ty NT TECH để biết thêm chi tiết.
Liên hệ hotline 24/24: 096 684 1795 – 091 217 9569
Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.