Ứng dụng: tất cả các sản phẩm chuyên dùng cho lọc phòng sạch nói chung
Model |
Dimension |
Capacity |
Initial P.D. |
Final P.D. |
(*without inlet duct) |
||||
H4BA305305150 |
305×305×150 mm |
3.9 CMM (138 CFM) |
25.4 mmH2O *face velocity: |
50.8 mmH2O *recommend |
H4BA305610150 |
305×610×150 mm |
8.1 CMM (286 CFM) |
||
H4BA610610150 |
610×610×150 mm |
17.2 CMM (607 CFM) |
||
H4BA760610150 |
760×610×150 mm |
21.6 CMM (763 CFM) |
||
H4BA915610150 |
915×610×150 mm |
26.2 CMM (925 CFM) |
||
H4BAC20610150 |
1220×610×150 mm |
35.2 CMM (1243 CFM) |
||
H4BAF25610150 |
1525×610×150 mm |
44.2 CMM (1561 CFM) |
||
H4BAI30610150 |
1830×610×150 mm |
53.2 CMM (1879 CFM) |
||
H4BA305305290 |
305×305×290 mm |
7.1 CMM (251 CFM) |
25.4 mmH2O *face velocity: |
50.8 mmH2O *recommend |
H4BA305610290 |
305×610×290 mm |
14.9 CMM (526 CFM) |
||
H4BA610610290 |
610×610×290 mm |
31.5 CMM (1112 CFM) |
||
H4BA760610290 |
760×610×290 mm |
39.6 CMM (1398 CFM) |
||
H4BA915610290 |
915×610×290 mm |
48.0 CMM (1695 CFM) |
||
H4BAC20610290 |
1220×610×290 mm |
64.6 CMM (2281 CFM) |
Mọi thông tin chi tiết khác về sản phẩm màng lọc HEPA kowa, hay các sản phẩm lọc kowa khác quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty NT TECH được biết thêm chi tiết.
Hotline: 096 684 1795
Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.